| STT |
Mã hàng |
Tên hàng |
ĐVT |
SL |
| 1 |
DN2035 |
Bộ nguồn 40A |
Cái |
1 |
| 2 |
DN21000 |
Bộ chia và biến đổi tín hiệu |
Cái |
7 |
| 3 |
DN4012 |
Bộ nguồn 5A |
Cái |
3 |
| 4 |
DN4033 |
Bộ nguồn 10A |
Cái |
3 |
| 5 |
DN4034 |
Bộ nguồn |
Cái |
3 |
| 6 |
E40124 |
Thiết bị chuyên dụng để lắp cảm biến vào đường ống (ren) |
Cái |
15 |
| 7 |
E43300 |
Cút nối có ren để lắp cảm biến vào đường ống |
Cái |
5 |
| 8 |
IF7105 |
Cảm biến tiệm cận điện cảm (proximity IFM) |
Cái |
120 |
| 9 |
IM5118 |
Cảm biến tiệm cận phát hiện vật ở phạm vi gần |
Cái |
5 |
| 10 |
PI2899 |
Cảm biến áp suất |
Cái |
1 |
| 11 |
PI7993 |
Cảm biến đo áp suất trên đường ống dịch |
Cái |
0 |
| 12 |
SI6700 |
Cảm biến lưu lượng |
Cái |
29 |
| 13 |
TP3232 |
Bộ chuyển đổi tín hiệu đo của cảm biến nhiệt |
Cái |
13 |
| |
E43300 |
Phụ kiện cảm biến (khớp nối) E43300 |
Cái |
12 |
| 14 |
E43315 |
Phụ kiện cảm biến (Khớp nối có ren bằng thép không gỉ) E43315 |
Cái |
3 |
| 15 |
ECV810 |
Đầu nối (phụ kiện dành cho cảm biến) EVC810 |
Cái |
15 |
| 16 |
EVC812 |
Đầu nối (phụ kiện cảm biến) EVC812 |
Cái |
15 |
| 17 |
LMT100 |
Cảm biến mức LMT100 |
Cái |
18 |
| 18 |
TA2511 |
Cảm biến nhiệt độ TA2511 |
Cái |
2 |
| 19 |
TA2542 |
Cảm biến nhiệt độ TA2542 |
Cái |
5 |